DDC
| 690 |
Nhan đề
| Standard specifications for tunneling-2006 : Mountain tunnels / YAHAGI Shuichi, Chairman, Committee of Tunneling Engineering |
Thông tin xuất bản
| Japan :Society of Civil Engineers,2007 |
Mô tả vật lý
| 287 p. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Tunnels |
Từ khóa tự do
| mountain |
Từ khóa tự do
| Specifications |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01975 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47991 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | DEF5611D-7F9F-45DB-BD7C-8D3D2B3CEC84 |
---|
005 | 202201141448 |
---|
008 | 220114s2007 ja eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784810605679 |
---|
039 | |a20220114144846|bcuonglv|c20220114144114|dcuonglv|y20220114101140|zhoadt |
---|
082 | |a690|bSTA |
---|
245 | |aStandard specifications for tunneling-2006 : Mountain tunnels /|cYAHAGI Shuichi, Chairman, Committee of Tunneling Engineering |
---|
260 | |aJapan :|bSociety of Civil Engineers,|c2007 |
---|
300 | |a287 p. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aTunnels |
---|
653 | |amountain |
---|
653 | |aSpecifications |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01975 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuymit/bia140122-02/anoidung_12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01975
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 STA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào