
DDC
| 691.99 |
Nhan đề
| Science and techology of building seals, sealants, glazing, and waterproofing / Charles J. Parise, editor |
Thông tin xuất bản
| Philadelphia :ASTM,1992 |
Mô tả vật lý
| 169 p. ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| Waterproofing |
Từ khóa tự do
| Sealants |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01955 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47972 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | FCE0D5A5-9C0E-4E54-88E9-18D51B6B4635 |
---|
005 | 202201140818 |
---|
008 | 220113s1992 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803114826 |
---|
039 | |a20220114081845|bcuonglv|y20220113162828|zthuygt |
---|
082 | |a691.99|bPAR |
---|
245 | |aScience and techology of building seals, sealants, glazing, and waterproofing /|cCharles J. Parise, editor |
---|
260 | |aPhiladelphia :|bASTM,|c1992 |
---|
300 | |a169 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | |aWaterproofing |
---|
653 | |aSealants |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01955 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuymit/bia130122/anoidung_02thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01955
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
691.99 PAR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|