
DDC
| 693.71 |
Tác giả CN
| Helmut, Schulitz |
Nhan đề
| Steel Construction Manual / Schulitz Helmut, Wener Sobek, Karl J Habermann. |
Thông tin xuất bản
| Germany :Publishers,2000 |
Mô tả vật lý
| 404 p. :ill, ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Construction |
Từ khóa tự do
| Steel |
Từ khóa tự do
| Manual |
Tác giả(bs) CN
| Sobek, Wener. |
Tác giả(bs) CN
| Habermann, Karl J. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01939 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47955 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 547C8B8C-4B68-452F-BB53-979AD6B1BF81 |
---|
005 | 202201140801 |
---|
008 | 220113s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3764361816 |
---|
039 | |a20220114080151|bcuonglv|y20220113140049|zlienbt |
---|
082 | |a693.71|bSCH |
---|
100 | |aHelmut, Schulitz |
---|
245 | |aSteel Construction Manual /|cSchulitz Helmut, Wener Sobek, Karl J Habermann. |
---|
260 | |aGermany :|bPublishers,|c2000 |
---|
300 | |a404 p. :|bill, ;|c30 cm. |
---|
653 | |aConstruction |
---|
653 | |aSteel |
---|
653 | |aManual |
---|
700 | |aSobek, Wener. |
---|
700 | |aHabermann, Karl J. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01939 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/hoadt/bia120122-1/anoidung_06thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01939
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
693.71 SCH
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|