
DDC
| 691.99 |
Nhan đề
| Building sealants : materials, properties, and performance / Thomas F. O'Connor editor |
Thông tin xuất bản
| ASTM,1990 |
Mô tả vật lý
| 349 p. ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| Materials |
Từ khóa tự do
| Sealants |
Từ khóa tự do
| Sealing compounds |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01937 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47953 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 766A7875-8807-4D8C-AC73-BCD3791ABD68 |
---|
005 | 202201140817 |
---|
008 | 220113s1990 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803112823 |
---|
039 | |a20220114081812|bcuonglv|y20220113121612|zthuygt |
---|
082 | |a691.99|bCON |
---|
245 | |aBuilding sealants :|bmaterials, properties, and performance /|cThomas F. O'Connor editor |
---|
260 | |bASTM,|c1990 |
---|
300 | |a349 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | |aMaterials |
---|
653 | |aSealants |
---|
653 | |aSealing compounds |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01937 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuymit/bia130122/anoidung_03thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01937
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
691.99 CON
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào