DDC
| 693.5 |
Nhan đề
| ConCrete repair, rehabilitation and protection / Edited by Ravindra K. Dhir, M. Roderick Jones |
Thông tin xuất bản
| London :E & FN SPON,1996 |
Mô tả vật lý
| xxiii, 885 p. ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| protection |
Từ khóa tự do
| Concrete |
Tác giả(bs) CN
| Dhir, Ravindra K. |
Tác giả(bs) CN
| Jones, M.Roderick |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01927 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47942 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 451AC874-7797-452A-9B4E-ABA4D24CF340 |
---|
005 | 202201131119 |
---|
008 | 220113s1996 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0419214909 |
---|
039 | |a20220113111950|bcuonglv|c20220113104245|dhoadt|y20220113103151|zhoadt |
---|
082 | |a693.5|bCON |
---|
245 | |aConCrete repair, rehabilitation and protection /|cEdited by Ravindra K. Dhir, M. Roderick Jones |
---|
260 | |aLondon :|bE & FN SPON,|c1996 |
---|
300 | |axxiii, 885 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | |aprotection |
---|
653 | |aConcrete |
---|
700 | |aDhir, Ravindra K. |
---|
700 | |aJones, M.Roderick |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01927 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/hoadt/bia120122-3/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01927
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
693.5 CON
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|