
DDC
| 691 |
Tác giả CN
| Komar, A. |
Nhan đề
| Building materials and components / A. Komar, Translated from Russian by SAVIN |
Thông tin xuất bản
| Moscow :MIR,1974 |
Mô tả vật lý
| 480 p. ;cm. |
Từ khóa tự do
| Building materials |
Tác giả(bs) CN
| Savin |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01919 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 47935 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | BFB9F6AC-EE0A-4439-9B6C-D2A7A3EE1A8A |
---|
005 | 202201131210 |
---|
008 | 081223s1974 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220113121027|bcuonglv|y20220113095913|zhuyenht |
---|
082 | |a691|bBUI |
---|
100 | |aKomar, A. |
---|
245 | |aBuilding materials and components /|cA. Komar, Translated from Russian by SAVIN |
---|
260 | |aMoscow :|bMIR,|c1974 |
---|
300 | |a480 p. ;|ccm. |
---|
653 | |aBuilding materials |
---|
700 | |aSavin |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01919 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuymit/bia130122/anoidung_06thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01919
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
691 BUI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào