
DDC
| 693 |
Tác giả CN
| Giet, A. |
Nhan đề
| Technologie de Construction / A Giet, R Pasquet |
Thông tin xuất bản
| DUNOD,1968 |
Mô tả vật lý
| 197 p. :ill, ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Construction |
Từ khóa tự do
| Technologie |
Tác giả(bs) CN
| Pasquet, R. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01915 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47931 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F79CBFE4-3DD8-472A-ACA7-E01EAE01AFC5 |
---|
005 | 202201131139 |
---|
008 | 220113s1968 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220113114010|bcuonglv|y20220113092518|zlienbt |
---|
082 | |a693|bGIE |
---|
100 | |aGiet, A. |
---|
245 | |aTechnologie de Construction /|cA Giet, R Pasquet |
---|
260 | |bDUNOD,|c1968 |
---|
300 | |a197 p. :|bill, ;|c20 cm. |
---|
653 | |aConstruction |
---|
653 | |aTechnologie |
---|
700 | |aPasquet, R. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01915 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/hoadt/bia120122-2/anoidung_08thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01915
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
693 GIE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào