
DDC
| 531.2 |
Nhan đề
| Soil mechanics : concise course / Translated from the Russian by V. Afanasyev |
Thông tin xuất bản
| Moscow :Mir Publishers,1986 |
Mô tả vật lý
| 302 p. :ill. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Soil |
Từ khóa tự do
| Mechanics |
Tác giả(bs) CN
| Afanasyev,V. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01914 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47930 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 80AA39DC-06C5-4CCE-A7D9-0FC4D80F5234 |
---|
005 | 202201130919 |
---|
008 | 220113s1986 ru eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220113092000|zanhnq |
---|
082 | |a531.2|bTSY |
---|
245 | |aSoil mechanics :|bconcise course /|cTranslated from the Russian by V. Afanasyev |
---|
260 | |aMoscow :|bMir Publishers,|c1986 |
---|
300 | |a302 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aSoil |
---|
653 | |aMechanics |
---|
700 | |aAfanasyev,V. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01914 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0230thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01914
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
531.2 TSY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào