
DDC
| 693 |
Tác giả CN
| Modera, Mark P. |
Nhan đề
| Airflow Performance of Building Envelopes, Componnents and Systems / Mark P Modera, Anddew K, Persily. |
Thông tin xuất bản
| Philadelphia :ASTM,1995 |
Mô tả vật lý
| 302 p. :ill, ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Componnents |
Từ khóa tự do
| Envelopes |
Từ khóa tự do
| Building |
Tác giả(bs) CN
| Persily, Anddew K. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01913 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47929 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F9425C96-A798-4DDE-91F8-EA41B044DC1C |
---|
005 | 202201131139 |
---|
008 | 220113s1995 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803120230 |
---|
039 | |a20220113113944|bcuonglv|c20220113113818|dcuonglv|y20220113091200|zlienbt |
---|
082 | |a693|bMOD |
---|
100 | |aModera, Mark P. |
---|
245 | |aAirflow Performance of Building Envelopes, Componnents and Systems /|cMark P Modera, Anddew K, Persily. |
---|
260 | |aPhiladelphia :|bASTM,|c1995 |
---|
300 | |a302 p. :|bill, ;|c20 cm. |
---|
653 | |aComponnents |
---|
653 | |aEnvelopes |
---|
653 | |aBuilding |
---|
700 | |aPersily, Anddew K. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01913 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/hoadt/bia120122-2/anoidung_09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01913
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
693 MOD
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|