
DDC
| 693.892 |
Tác giả CN
| Myers, James C. |
Nhan đề
| Science and Technogy of Building Seals, Sealants, Glanzing and Wateproofing / James C Myers. |
Lần xuất bản
| 3rd Volume |
Thông tin xuất bản
| Philadelphia :ASTM,1994 |
Mô tả vật lý
| 106 p. :ill, ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Science |
Từ khóa tự do
| Wateproofing |
Từ khóa tự do
| Building |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01909 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47925 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 243AFA93-21C4-43F7-BEC3-57827B7F9B3D |
---|
005 | 202201131132 |
---|
008 | 220112s1994 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803119933 |
---|
039 | |a20220113113307|bcuonglv|y20220112174935|zlienbt |
---|
082 | |a693.892|bMYE |
---|
100 | |aMyers, James C. |
---|
245 | |aScience and Technogy of Building Seals, Sealants, Glanzing and Wateproofing /|cJames C Myers. |
---|
250 | |a3rd Volume |
---|
260 | |aPhiladelphia :|bASTM,|c1994 |
---|
300 | |a106 p. :|bill, ;|c20 cm. |
---|
653 | |aScience |
---|
653 | |aWateproofing |
---|
653 | |aBuilding |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01909 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/lien/bia120122-1/anoidung_09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01909
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
693.892 MYE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|