DDC
| 693.5 |
Tác giả CN
| Whiting David |
Nhan đề
| Paul Klieger Sympsium on Performance of Concrete / David, Whiting. |
Thông tin xuất bản
| America :aci SP-122,1990 |
Mô tả vật lý
| 498 p. :ill, ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Performance |
Từ khóa tự do
| Klieger |
Từ khóa tự do
| Paul |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01907 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47923 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 061E0668-9A42-4766-9703-E203F5464ECC |
---|
005 | 202201131131 |
---|
008 | 220112s1990 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220113113144|bcuonglv|y20220112173341|zlienbt |
---|
082 | |a693.5|bWHI |
---|
100 | |aWhiting David |
---|
245 | |aPaul Klieger Sympsium on Performance of Concrete /|cDavid, Whiting. |
---|
260 | |aAmerica :|baci SP-122,|c1990 |
---|
300 | |a498 p. :|bill, ;|c20 cm. |
---|
653 | |aPerformance |
---|
653 | |aKlieger |
---|
653 | |aPaul |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01907 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/lien/bia120122-1/anoidung_07thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01907
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
693.5 WHI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào