
DDC
| 693.1 |
Nhan đề
| Mansory: components to Assemblages / Edited by John H. Mathys |
Thông tin xuất bản
| Chelsea :ASTM,1990 |
Mô tả vật lý
| 433 p. ;25 cm. |
Phụ chú
| include index |
Từ khóa tự do
| Assemblages |
Từ khóa tự do
| Mansory |
Tác giả(bs) CN
| Mathys, John H. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01906 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47922 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F013F22B-315B-4C72-BD5F-C703F7E1D450 |
---|
005 | 202201131203 |
---|
008 | 220112s1990 xxu ang |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803114532 |
---|
039 | |a20220113120323|bcuonglv|y20220112171457|zhuyenht |
---|
082 | |a693.1|bMAT |
---|
245 | |aMansory: components to Assemblages /|cEdited by John H. Mathys |
---|
260 | |aChelsea :|bASTM,|c1990 |
---|
300 | |a433 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |ainclude index |
---|
653 | |aAssemblages |
---|
653 | |aMansory |
---|
700 | |aMathys, John H. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01906 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuymit/bia120122/anoidung_11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01906
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
693.1 MAT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào