
DDC
| 693.1 |
Nhan đề
| Mansory: Esthtics, Engineering, and Economy / Edited by Donald H. Taubert, J.T.Conway |
Thông tin xuất bản
| USA :ASTM,1996 |
Mô tả vật lý
| 193 p. ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Esthetics |
Từ khóa tự do
| Mansonry |
Từ khóa tự do
| Economy |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01902 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47918 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 771510C4-C032-41A7-ABE6-DCA4AF1A8618 |
---|
005 | 202201131201 |
---|
008 | 220112s1996 xxu ang |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803120370 |
---|
039 | |a20220113120158|bcuonglv|y20220112165352|zhuyenht |
---|
082 | |a693.1|bMAS |
---|
245 | |aMansory: Esthtics, Engineering, and Economy /|cEdited by Donald H. Taubert, J.T.Conway |
---|
260 | |aUSA :|bASTM,|c1996 |
---|
300 | |a193 p. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aEsthetics |
---|
653 | |aMansonry |
---|
653 | |aEconomy |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01902 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuymit/bia120122/anoidung_09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01902
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
693.1 MAS
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào