DDC
| 959.731 |
Nhan đề
| Thủ đô Hà Nội / PGS. TS. Nguyễn Chí Mỳ (chủ biên) |
Nhan đề khác
| Hanoi Capital |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 300tr. :ảnh ;30cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Tác giả(bs) TT
| Giang Quân |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Chí Mỳ |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Minh Phong |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Thành Công |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Viết Chức |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK05311 |
|
000 | 00000nfm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4791 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EC7FC979-9C49-41D7-9E00-5A0786C5F140 |
---|
005 | 201612121449 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045500460 |
---|
039 | |y20161212145036|zthuctap3 |
---|
082 | |a959.731|bTHU |
---|
245 | |aThủ đô Hà Nội /|cPGS. TS. Nguyễn Chí Mỳ (chủ biên) |
---|
246 | |aHanoi Capital |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a300tr. :|bảnh ;|c30cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
710 | |aGiang Quân |
---|
710 | |aNguyễn Chí Mỳ |
---|
710 | |aNguyễn Minh Phong |
---|
710 | |aNguyễn Thành Công |
---|
710 | |aNguyễn Viết Chức |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK05311 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05311
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
959.731 THU
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào