DDC
| 959.7043 |
Tác giả CN
| Tô Phương |
Nhan đề
| Tàu không số trên bến Vũng Rô / Tô Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2013 |
Mô tả vật lý
| 398tr. ;19cm. |
Từ khóa tự do
| Trường Sa |
Từ khóa tự do
| Bến Vũng Rô |
Từ khóa tự do
| Tàu không số |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05287-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4790 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 44EA8C6D-AD58-4E98-B534-FE3EA8F74D43 |
---|
005 | 201612121447 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046408697 |
---|
039 | |y20161212144823|zthuctap3 |
---|
082 | |a959.7043|bTÔ-P |
---|
100 | |aTô Phương |
---|
245 | |aTàu không số trên bến Vũng Rô /|cTô Phương |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2013 |
---|
300 | |a398tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aTrường Sa |
---|
653 | |aBến Vũng Rô |
---|
653 | |aTàu không số |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05287-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK05287
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
959.7043 TÔ-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK05288
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
959.7043 TÔ-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK05289
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
959.7043 TÔ-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào