
DDC
| 693.1 |
Nhan đề
| Masonry: components to assemblages / John H. Matthys |
Thông tin xuất bản
| Philadenphia :ASTM,1990 |
Mô tả vật lý
| 433 p. include index ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| Assemblages |
Từ khóa tự do
| Mansory |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01881 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47882 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 57D7F90C-5CC5-4100-95B0-A3E4B0B57856 |
---|
005 | 202202071459 |
---|
008 | 220112s1990 xxu ang |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803114532 |
---|
039 | |a20220207145929|bcuonglv|c20220119101321|dhuongpt|y20220112115650|zhuyenht |
---|
082 | |a693.1|bMAS |
---|
245 | |aMasonry: components to assemblages /|cJohn H. Matthys |
---|
260 | |aPhiladenphia :|bASTM,|c1990 |
---|
300 | |a433 p. include index ;|c23 cm. |
---|
653 | |aAssemblages |
---|
653 | |aMansory |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01881 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuymit/bia120122/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01881
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
693.1 MAS
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào