|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47879 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | B703331F-94D9-4484-82E6-74CD13751BCB |
---|
005 | 202201121109 |
---|
008 | 220112s1989 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070991774 |
---|
039 | |y20220112110934|zhoadt |
---|
082 | |a519.8|bSRI |
---|
100 | |aSrinivasan, Bobby |
---|
245 | |aQuantitative analysis for business decisions /|cBobby Srinivasan, Carl Louis Sandblom |
---|
260 | |aSingapore :|bMcGraw-Hill Book Co,|c1989 |
---|
300 | |a570 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aBusiness decisions. |
---|
653 | |aQuantitative analysis |
---|
700 | |aSandblom, Carl Louis |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01863 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0264thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01863
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
519.8 SRI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào