
DDC
| 690 |
Nhan đề
| Discrete structural optimzation / W. Gutkowski, J. Bauer editors |
Thông tin xuất bản
| Berlin :Springer-Verlag,1993 |
Mô tả vật lý
| xiv, 249 p. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Discrete |
Từ khóa tự do
| Optimzation |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01859 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47874 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 6BABD24A-5803-407C-8F5E-050D7E3D4D9C |
---|
005 | 202201121421 |
---|
008 | 220112s1993 gw eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a354057719 |
---|
039 | |a20220112142215|bcuonglv|y20220112104713|zthuygt |
---|
082 | |a690|bGUT |
---|
245 | |aDiscrete structural optimzation /|cW. Gutkowski, J. Bauer editors |
---|
260 | |aBerlin :|bSpringer-Verlag,|c1993 |
---|
300 | |axiv, 249 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aDiscrete |
---|
653 | |aOptimzation |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01859 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuymit/bia120122/anoidung_05thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01859
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 GUT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào