
DDC
| 551.48 |
Nhan đề
| Varieties of fluvial form / edited by Andrew J. Miller and Avijit Gupta. |
Thông tin xuất bản
| Chichester ; :J. Wiley,1999. |
Mô tả vật lý
| xvi, 521 p. :ill., maps ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Geomorphology |
Từ khóa tự do
| Rivers |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01857 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47871 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 026896CA-2D2E-4B5C-85E4-3F04288124B5 |
---|
005 | 202201121035 |
---|
008 | 220112s1999 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471973513 |
---|
039 | |y20220112103541|zhoadt |
---|
082 | |a551.48|bVAR |
---|
245 | |aVarieties of fluvial form /|cedited by Andrew J. Miller and Avijit Gupta. |
---|
260 | |aChichester ; :|bJ. Wiley,|c1999. |
---|
300 | |axvi, 521 p. :|bill., maps ;|c25 cm. |
---|
653 | |aGeomorphology |
---|
653 | |aRivers |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01857 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0268thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01857
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
551.48 VAR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào