
DDC
| 511.6 |
Tác giả CN
| Parker, R. Gary. |
Nhan đề
| Discrete optimization / R. Gary Parker, Ronald L. Rardin. |
Thông tin xuất bản
| Boston :Academic Press,1988 |
Mô tả vật lý
| xi, 472 p. :ill. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Mathematical optimization. |
Tác giả(bs) CN
| Rardin, Ronald L. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01840 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47854 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A109B568-A97F-4E4E-A20A-710C64EB374C |
---|
005 | 202201111709 |
---|
008 | 220111s1988 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0125450753 |
---|
039 | |y20220111170900|zhoadt |
---|
082 | |a511.6|bPAR |
---|
100 | |aParker, R. Gary. |
---|
245 | |aDiscrete optimization /|cR. Gary Parker, Ronald L. Rardin. |
---|
260 | |aBoston :|bAcademic Press,|c1988 |
---|
300 | |axi, 472 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aMathematical optimization. |
---|
700 | |aRardin, Ronald L. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01840 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0198thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01840
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
511.6 PAR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào