
DDC
| 384.03 |
Tác giả CN
| Clayton, Jade |
Nhan đề
| Illustrated telecom dictionary / Jade Clayton |
Thông tin xuất bản
| New York :Mc Graw-Hill,1998 |
Mô tả vật lý
| 501 p. :ill. ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Telecommunication |
Từ khóa tự do
| Dictionaries |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01835 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47849 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 51BEBF5A-64A5-4F8A-868B-B341FD13D0AD |
---|
005 | 202201111607 |
---|
008 | 220111s1998 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070120633 |
---|
039 | |y20220111160733|zanhnq |
---|
082 | |a384.03|bCLA |
---|
100 | |aClayton, Jade |
---|
245 | |aIllustrated telecom dictionary /|cJade Clayton |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |a501 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aTelecommunication |
---|
653 | |aDictionaries |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01835 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0228thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01835
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
384.03 CLA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào