| 000 | 01021nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 47829 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 4C317646-8BCB-44A3-9C68-C2798B452EF2 |
---|
005 | 202201121458 |
---|
008 | 840719s1983 enka 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0246119284 |
---|
039 | |a20220112145820|bcuonglv|y20220111152428|zTHUYDH |
---|
082 | 00|a624.1042|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcCaffrey, R. G. |
---|
245 | 14|aThe civil engineering standard method of measurement in practice /|cR.G. McCaffrey, Richard G. McCaffrey, Michael J. McCaffrey. |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|bGranada ;,|c1983. |
---|
300 | |a250 p. : ;|c31 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aBuilding|xEstimates|zGreat Britain. |
---|
650 | 0|aCivil engineering|xEstimates|zGreat Britain. |
---|
700 | 1 |aMcCaffrey, Michael J. |
---|
700 | 1 |aMcCaffrey, Richard G. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01815 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia120122-2/anoidung_11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01815
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1042 MCC
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|