| 000 | 01288nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 47821 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | C3295F24-57FF-44AA-ABFC-F5BCBED95E52 |
---|
005 | 202201121455 |
---|
008 | 940712s1994 paua b 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803118724 |
---|
039 | |a20220112145604|bcuonglv|c20220112145457|dcuonglv|y20220111151204|zTHUYDH |
---|
082 | 00|a658.562|bKOW|220 |
---|
100 | |aKowalewski, Milton J |
---|
245 | 00|aQuality and statistics :|btotal quality management /|cMilton J. Kowalewski, Jr., editor. |
---|
260 | |aPhiladelphia, PA :|bASTM,|c1994. |
---|
300 | |a179 p. : ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aTotal quality management. |
---|
650 | 00|aProcess control|xStatistical methods. |
---|
650 | 00|aQuality control|xStatistical methods. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01807 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia120122-2/anoidung_07thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01807
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.562 KOW
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|