
DDC
| 672.332 |
Tác giả CN
| Nisbett, Edward G. |
Nhan đề
| Steel forgings. Second Volume / Edward G. Nisbett and Albert S. Melilli, editors. |
Thông tin xuất bản
| West Conshohocken, PA :ASTM,1997. |
Mô tả vật lý
| ix, 367 p. :maps ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Steel forgings-Congresses. |
Tác giả(bs) CN
| Melilli, Albert S. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(2): NV01804-5 |
| 000 | 01629nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 47819 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 91821DA9-5BD1-48C0-9ECF-CAC42B0A554B |
---|
005 | 202201121454 |
---|
008 | 970619s1997 pauab b 101 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803124236 |
---|
039 | |a20220112145428|bcuonglv|y20220111150650|zTHUYDH |
---|
082 | 00|a672.332|bNIS|221 |
---|
100 | |aNisbett, Edward G. |
---|
245 | 00|aSteel forgings.|nSecond Volume /|cEdward G. Nisbett and Albert S. Melilli, editors. |
---|
260 | |aWest Conshohocken, PA :|bASTM,|c1997. |
---|
300 | |aix, 367 p. :|bmaps ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 0|aSteel forgings|xCongresses. |
---|
700 | 1 |aMelilli, Albert S. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): NV01804-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia120122-2/anoidung_06thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01804
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
672.332 NIS
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
2
|
NV01805
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
672.332 NIS
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|