
DDC
| 372.7 |
Nhan đề
| Real Math / Stephen S.Willoughby ... [et. al.] |
Thông tin xuất bản
| California :SRA/McGraw-Hill,2009 |
Mô tả vật lý
| 626 p. include index :col, ill. ;cm. |
Phụ chú
| Purple cover |
Từ khóa tự do
| California Public Schools |
Từ khóa tự do
| Math |
Từ khóa tự do
| Mathmatics |
Tác giả(bs) CN
| Willoughby, Stephen S. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01796 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47811 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 92B1FE00-4AAB-4A94-AF57-F144FB00DFEB |
---|
005 | 202201111456 |
---|
008 | 220111s2009 xxu ang |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780076110919 |
---|
039 | |a20220111145649|bhuyenht|y20220111144829|zhuyenht |
---|
082 | |a372.7|bREA |
---|
245 | |aReal Math /|cStephen S.Willoughby ... [et. al.] |
---|
260 | |aCalifornia :|bSRA/McGraw-Hill,|c2009 |
---|
300 | |a626 p. include index :|bcol, ill. ;|ccm. |
---|
500 | |aPurple cover |
---|
653 | |aCalifornia Public Schools |
---|
653 | |aMath |
---|
653 | |aMathmatics |
---|
700 | |aWilloughby, Stephen S. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01796 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0205thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01796
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
372.7 REA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào