| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 478 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D664FCE2-D3A0-447D-90EA-5FC07EE1949E |
---|
005 | 202007071454 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32,000 |
---|
039 | |a20200707145500|bthuydh|y20160831092804|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bTR-T |
---|
100 | |aTrịnh, Quốc Thắng |
---|
245 | |aThiết kế tổng mặt bằng và tổ chức công trình xây dựng :|bTổ chức xây dựng 2 /|cTS. Trịnh Quốc Thắng |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a223 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCần trục |
---|
653 | |aThiết bị xây dựng |
---|
653 | |aThiết kế kho, bãi |
---|
653 | |aThiết kếcấp nước, điện |
---|
653 | |aTổng mặt bằng xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(34): GT51751-84 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01835-7 |
---|
890 | |a37|b172|c1|d10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01835
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01836
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01837
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT51751
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR - T
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:14-06-2019
|
|
|
5
|
GT51752
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT51753
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR - T
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
7
|
GT51754
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT51755
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT51756
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR - T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:09-05-2025
|
|
|
10
|
GT51757
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
690 TR - T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:29-08-2024
|
|
|
|
|
|
|