
DDC
| 658.404 |
Tác giả CN
| Angel, George G. |
Nhan đề
| PMP certification : a beginner's guide / George G. Angel. |
Nhan đề khác
| Project management professional certification |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2010. |
Mô tả vật lý
| xxi, 442 p. :ill. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Project management-Case studies. |
Thuật ngữ chủ đề
| Project management. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(2): NV01778-9 |
|
000 | 01152nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 47795 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 039F3EBB-562D-4AAC-808A-C02C6007516E |
---|
005 | 202201121452 |
---|
008 | 090924s2010 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071633707 (alk. paper) |
---|
020 | |a9780071633703 (alk. paper) |
---|
039 | |a20220112145228|bcuonglv|y20220111112005|zthuydh |
---|
082 | 00|a658.404|bANG|222 |
---|
100 | 1 |aAngel, George G. |
---|
245 | 10|aPMP certification :|ba beginner's guide /|cGeorge G. Angel. |
---|
246 | 3 |aProject management professional certification |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010. |
---|
300 | |axxi, 442 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aProject management|vCase studies. |
---|
650 | 0|aProject management. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): NV01778-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia120122-2/anoidung_02thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01778
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.404 ANG
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
2
|
NV01779
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.404 ANG
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào