| 000 | 01334nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 47794 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | FCFEC772-9A08-4F75-ADEA-EA45BF20E2BD |
---|
005 | 202201121449 |
---|
008 | 900108s1990 paua b 101 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0803114540 |
---|
039 | |a20220112145018|bcuonglv|y20220111111618|zthuydh |
---|
082 | 00|a666.94|bKLI |
---|
100 | |aKlieger, Paul. |
---|
245 | 00|aCarbonate additions to cement /|cPaul Klieger and R. Douglas Hooton, editors. |
---|
260 | |aPhiladelphia, PA :|bASTM,|c1990. |
---|
300 | |a81 p. : ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0|aCarbonates|vCongresses. |
---|
650 | 0|aCement|xAdditives|vCongresses. |
---|
700 | 1 |aHooton, R. Douglas,|d1952- |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01777 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia120122-2/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01777
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
666.94 KLI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|