DDC
| 624.183 |
Tác giả CN
| Tretyakov, A. |
Nhan đề
| Concrete and concreting, / A. Tretyakov; Translated from the Russian by G. Gibson. |
Thông tin xuất bản
| Moscow, :MIR,1968. |
Mô tả vật lý
| 312 p.. ;20 cm. |
Phụ chú
| Translation of Betonnye raboty. |
Thuật ngữ chủ đề
| Concrete construction. |
Thuật ngữ chủ đề
| Precast concrete. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01775 |
|
000 | 00875nam a2200277 4500 |
---|
001 | 47791 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 02A10541-4159-41A1-B5FC-B97DA6954D1D |
---|
005 | 202201121444 |
---|
008 | 691104s1968 ru a 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220112144459|bcuonglv|y20220111111045|zthuydh |
---|
082 | 00|a624.183|bTRE |
---|
100 | 1 |aTretyakov, A. |
---|
245 | 10|aConcrete and concreting, /|cA. Tretyakov; Translated from the Russian by G. Gibson. |
---|
260 | |aMoscow, :|bMIR,|c1968. |
---|
300 | |a312 p.. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aTranslation of Betonnye raboty. |
---|
650 | 0|aConcrete construction. |
---|
650 | 0|aPrecast concrete. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01775 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia120122-1/anoidung_12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01775
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.183 TRE
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào