
DDC
| 671.33 |
Nhan đề
| Forging practice / G. Kamenshchikov... [et.al]; Translated from the Russian by Louis Zelikoff. |
Thông tin xuất bản
| Moscow, :Mir,1970. |
Mô tả vật lý
| 483 p. ;21 cm. |
Phụ chú
| Translation of Kuznechnoe proizvodstvo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Forging. |
Tác giả(bs) CN
| Kamenshchikov, G. G. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01774 |
|
000 | 00860nam a2200265 4500 |
---|
001 | 47790 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | BCD5923C-68FC-4E6D-AEB5-99444A402BF6 |
---|
005 | 202201121444 |
---|
008 | 740304s1970 ru a 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220112144422|bcuonglv|c20220111110756|dthuydh|y20220111110744|zthuydh |
---|
082 | 00|a671.33|bFOR |
---|
245 | 10|aForging practice /|cG. Kamenshchikov... [et.al]; Translated from the Russian by Louis Zelikoff. |
---|
260 | |aMoscow, :|bMir,|c1970. |
---|
300 | |a483 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTranslation of Kuznechnoe proizvodstvo. |
---|
650 | 0|aForging. |
---|
700 | 1|aKamenshchikov, G. G. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01774 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia120122-1/anoidung_11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01774
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
671.33 FOR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào