DDC
| 512.13 |
Tác giả CN
| Barnett, Raymond A. |
Nhan đề
| College algebra with trigonometry : Graphs and model / Raymond A.Barnett, Michael R.Ziegler, Karl E.Byleen |
Thông tin xuất bản
| New York :Mc Graw Hill,2005 |
Mô tả vật lý
| 930, ca 160 include index ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Barnett |
Từ khóa tự do
| Trigonometry |
Từ khóa tự do
| Algebra |
Tác giả(bs) CN
| Byleen, Karl E. |
Tác giả(bs) CN
| Ziegler, Michael R. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01762 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47778 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | F29F4C2C-B862-4E8A-9DCC-D09023B5A27D |
---|
005 | 202201111030 |
---|
008 | 220111s2005 xxu ang |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072916990 |
---|
039 | |y20220111103015|zhuyenht |
---|
082 | |a512.13|bCOL |
---|
100 | |aBarnett, Raymond A. |
---|
245 | |aCollege algebra with trigonometry :|bGraphs and model /|cRaymond A.Barnett, Michael R.Ziegler, Karl E.Byleen |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw Hill,|c2005 |
---|
300 | |a930, ca 160 include index ;|c30 cm. |
---|
653 | |aBarnett |
---|
653 | |aTrigonometry |
---|
653 | |aAlgebra |
---|
700 | |aByleen, Karl E. |
---|
700 | |aZiegler, Michael R. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01762 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0207thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01762
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
512.13 COL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|