
DDC
| 526.92 |
Tác giả CN
| Irvine, William |
Nhan đề
| Surveying for construction / William Irvine |
Lần xuất bản
| Fourth edition |
Thông tin xuất bản
| London :McGraw-Hill Companies,1995 |
Mô tả vật lý
| 423 p. :ill. ;29 cm. |
Từ khóa tự do
| Surveying |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01761 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47776 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | CB721C6F-73FC-405D-9272-144EEC60C447 |
---|
005 | 202201171453 |
---|
008 | 220111s1995 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0077079981 |
---|
039 | |a20220117145408|bcuonglv|y20220111102723|zthanhpm |
---|
082 | |a526.92|bIRV |
---|
100 | |aIrvine, William |
---|
245 | |aSurveying for construction /|cWilliam Irvine |
---|
250 | |aFourth edition |
---|
260 | |aLondon :|bMcGraw-Hill Companies,|c1995 |
---|
300 | |a423 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aSurveying |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01761 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thanhpm/bia110122/anoidung_05thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01761
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.92 IRV
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào