DDC
| 671.823 |
Tác giả CN
| Medvedyuk, N |
Nhan đề
| Sheet metal work : / N. Medvedyuk; Translate from the Russian by A. Troitsky |
Thông tin xuất bản
| Moscow : Mir, 1968 |
Mô tả vật lý
| 360 p ; 20 cm + |
Thuật ngữ chủ đề
| Sheet metal |
Tác giả(bs) CN
| Troitsky, A. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01749 |
|
000 | 00928nam a2200241ua 4500 |
---|
001 | 47764 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | E2F6FB05-C913-4C6D-8845-5AA02D104656 |
---|
005 | 202201121446 |
---|
008 | 220111s1968 ru 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220112144623|bcuonglv|c20220111100121|dthuydh|y20220111095022|zthuydh |
---|
082 | |a671.823|bMED |
---|
100 | |aMedvedyuk, N |
---|
245 | 10|aSheet metal work : / |cN. Medvedyuk; Translate from the Russian by A. Troitsky |
---|
260 | |aMoscow : |bMir, |c1968 |
---|
300 | |a360 p ; |c20 cm + |
---|
650 | 0|aSheet metal |
---|
700 | |aTroitsky, A. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01749 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia120122-1/anoidung_14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01749
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
671.823 MED
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào