DDC
| 384.55 |
Tác giả CN
| Gross, Lynne S |
Nhan đề
| Video production : discliplines and techniques / Lynne S .Gross, James C.Foust, Thomas D.Burows |
Lần xuất bản
| ninth edition |
Thông tin xuất bản
| Boston :Mc Graw-Hill,2005 |
Mô tả vật lý
| 313 p . :ill. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Production |
Từ khóa tự do
| Television |
Từ khóa tự do
| Video |
Tác giả(bs) CN
| Burows Thomas D. |
Tác giả(bs) CN
| Foust, James C. |
Tác giả(bs) CN
| Groos, Lynne S. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01739 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47753 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 909134F6-3674-494E-8CEA-6C35D827A32A |
---|
005 | 202201110916 |
---|
008 | 220111s2005 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072935480 |
---|
039 | |y20220111091624|zanhnq |
---|
082 | |a384.55|bGRO |
---|
100 | |aGross, Lynne S |
---|
245 | |aVideo production :|bdiscliplines and techniques /|cLynne S .Gross, James C.Foust, Thomas D.Burows |
---|
250 | |aninth edition |
---|
260 | |aBoston :|bMc Graw-Hill,|c2005 |
---|
300 | |a313 p . :|bill. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aProduction |
---|
653 | |aTelevision |
---|
653 | |aVideo |
---|
700 | |aBurows Thomas D. |
---|
700 | |aFoust, James C. |
---|
700 | |aGroos, Lynne S. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01739 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0192thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01739
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
384.55 GRO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|