
DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Anderson, James M. |
Nhan đề
| Surveying : theory and practice / James M. Anderson, Edward M. Mikhail |
Lần xuất bản
| Seventh edition |
Thông tin xuất bản
| Bangkok :McGraw-Hill Companies,1998 |
Mô tả vật lý
| xix, ca. 1167 p. :ill. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Surveying |
Tác giả(bs) CN
| Mikhail, Edward M. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01737 |
| 000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47751 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 859BD73E-C751-40FD-82F3-7B1CFF5C7FF5 |
---|
005 | 202201171451 |
---|
008 | 220111s1998 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070159149 |
---|
039 | |a20220117145146|bcuonglv|y20220111091140|zthanhpm |
---|
082 | |a526.9|bAND |
---|
100 | |aAnderson, James M. |
---|
245 | |aSurveying :|btheory and practice /|cJames M. Anderson, Edward M. Mikhail |
---|
250 | |aSeventh edition |
---|
260 | |aBangkok :|bMcGraw-Hill Companies,|c1998 |
---|
300 | |axix, ca. 1167 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aSurveying |
---|
700 | |aMikhail, Edward M. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01737 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thanhpm/bia110122/anoidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01737
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 AND
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|