DDC
| 959.731 |
Tác giả CN
| Trần Quốc Vượng |
Nhan đề
| Đất thiêng ngàn năm văn vật / GS. Trần Quốc Vượng; Tuyển chọn và giới thiệu: PGS. TS. Nguyễn Hải Kế, ThS. Đỗ Thị Hương Thảo, ThS. Nguyễn Hoài Phương, Nguyễn Bảo Trang |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 544tr. :bản đồ, sơ đồ ;24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Địa lý |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK05272 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4774 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 58FEDB22-82FD-40CA-9A64-2337CB508225 |
---|
005 | 201612120940 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161212094130|zthuctap3 |
---|
082 | |a959.731|bTRÂ |
---|
100 | |aTrần Quốc Vượng |
---|
245 | |aĐất thiêng ngàn năm văn vật /|cGS. Trần Quốc Vượng; Tuyển chọn và giới thiệu: PGS. TS. Nguyễn Hải Kế, ThS. Đỗ Thị Hương Thảo, ThS. Nguyễn Hoài Phương, Nguyễn Bảo Trang |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a544tr. :|bbản đồ, sơ đồ ;|c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK05272 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK05272
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
959.731 TRÂ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào