
DDC
| 344.73 |
Tác giả CN
| Griffin, Ginger L |
Nhan đề
| The TSCA compliance handbook / Ginger L. Griffin. -Third edition |
Lần xuất bản
| Third edition |
Thông tin xuất bản
| New York :JOHN WILEY & SONS, INC.,2003 |
Mô tả vật lý
| XIX, 368 p. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Chemicals |
Từ khóa tự do
| Haxardous substance |
Từ khóa tự do
| Legislation |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01724 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47736 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | CF30BC7C-89F2-40E5-A02D-F99B021E894A |
---|
005 | 202201101625 |
---|
008 | 220110s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471622272 |
---|
039 | |y20220110162532|zthuygt |
---|
082 | |a344.73|bGRI |
---|
100 | |aGriffin, Ginger L |
---|
245 | |aThe TSCA compliance handbook /|cGinger L. Griffin. -Third edition |
---|
250 | |aThird edition |
---|
260 | |aNew York :|bJOHN WILEY & SONS, INC.,|c2003 |
---|
300 | |aXIX, 368 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aChemicals |
---|
653 | |aHaxardous substance |
---|
653 | |aLegislation |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01724 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0175thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01724
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
344.73 GRI
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào