
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Hilldebrand, F.B |
Nhan đề
| Methods of applied mathematics / F.B. Hildebrand |
Thông tin xuất bản
| New York :Prentice-Hall, Inc,1960 |
Mô tả vật lý
| 523 p. :ill. ;22 cm. |
Từ khóa tự do
| Methods |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01720 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47732 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 50D3FF66-F1C2-4F47-B34D-B71652EB84BB |
---|
005 | 202201111414 |
---|
008 | 220110s1960 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220111141418|bcuonglv|y20220110161840|zminhdn |
---|
082 | |a519|bHIL |
---|
100 | |aHilldebrand, F.B |
---|
245 | |aMethods of applied mathematics /|cF.B. Hildebrand |
---|
260 | |aNew York :|bPrentice-Hall, Inc,|c1960 |
---|
300 | |a523 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aMethods |
---|
653 | |aMathematics |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01720 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/quang/nv01720thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01720
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
519 HIL
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào