
DDC
| 384.5 |
Tác giả CN
| Snyder, Randall A |
Nhan đề
| Wireless telecommunications networking with ANSI-41 / Randall A. Snyder, MichaelD. Gallagher |
Lần xuất bản
| Second Edition |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2001 |
Mô tả vật lý
| 573 p. :ill. ;26 cm. |
Phụ chú
| McGraw-Hill Telecom engineering |
Từ khóa tự do
| Network |
Từ khóa tự do
| Telecom |
Tác giả(bs) CN
| Gallagher, Michael D |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01699 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47709 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | A54BB6ED-28CE-488B-88A1-3836F822210F |
---|
005 | 202201111407 |
---|
008 | 220110s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071352317 |
---|
039 | |a20220111140805|bcuonglv|y20220110153440|zminhdn |
---|
082 | |a384.5|bSNY |
---|
100 | |aSnyder, Randall A |
---|
245 | |aWireless telecommunications networking with ANSI-41 /|cRandall A. Snyder, MichaelD. Gallagher |
---|
250 | |aSecond Edition |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2001 |
---|
300 | |a573 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aMcGraw-Hill Telecom engineering |
---|
653 | |aNetwork |
---|
653 | |aTelecom |
---|
700 | |aGallagher, Michael D |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01699 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/quang/nv01699thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01699
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
384.5 SNY
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào