DDC
| 624.2 |
Tác giả CN
| Lê Đình Tâm |
Nhan đề
| Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô /. Tập 1 / GS.TS Lê Đình Tâm. |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2006 |
Mô tả vật lý
| 280tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Cầu bê tông cốt thép |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(61): GT34608-65, GT34667-9 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK01985-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 477 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6EC09D20-CA1E-4801-8127-E1B74EFB502F |
---|
005 | 201810170926 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20181017092625|blinhnm|c20181015163335|dthuygt|y20160831092653|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.2|bLÊ-T |
---|
100 | |aLê Đình Tâm|cGS.TS |
---|
245 | |aCầu bê tông cốt thép trên đường ô tô /.|nTập 1 /|cGS.TS Lê Đình Tâm. |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a280tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aCầu bê tông cốt thép |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(61): GT34608-65, GT34667-9 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK01985-7 |
---|
890 | |a64|b141|c1|d16 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK01985
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 LÊ-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK01986
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 LÊ-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK01987
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 LÊ-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT34608
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT34609
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT34610
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:27-02-2025
|
|
|
7
|
GT34611
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT34612
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-T
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
9
|
GT34613
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:08-02-2025
|
|
|
10
|
GT34614
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 LÊ-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|