DDC
| 628.5 |
Tác giả CN
| Grob, Robert L. |
Nhan đề
| Chromatographic analysis of the environment / Edited by Robert L. Grob. |
Thông tin xuất bản
| New York :Maecel Dekker.,1975 |
Mô tả vật lý
| x, 734 p. :ill. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Environmental |
Từ khóa tự do
| Chromatographic analysis. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01683 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47691 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 4BD09EA6-1056-4361-A360-404A960789C0 |
---|
005 | 202201101506 |
---|
008 | 220110s1975 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0824712595 |
---|
039 | |y20220110150649|zhoadt |
---|
082 | |a628.5|bGRO |
---|
100 | |aGrob, Robert L. |
---|
245 | |aChromatographic analysis of the environment /|cEdited by Robert L. Grob. |
---|
260 | |aNew York :|bMaecel Dekker.,|c1975 |
---|
300 | |ax, 734 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aEnvironmental |
---|
653 | |aChromatographic analysis. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01683 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0137thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01683
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.5 GRO
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào