| 000 | 01224nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 47678 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | ABC3E9ED-BF8A-4BFB-9508-07D8E44EE0B2 |
---|
005 | 202201110918 |
---|
008 | 081121s2009 nyua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007162130X (alk. paper) |
---|
020 | |a9780071621304 (alk. paper) |
---|
039 | |a20220111091831|bcuonglv|y20220110145311|zthuydh |
---|
082 | 00|a658.562|bBAS|222 |
---|
100 | 1 |aBass, Issa. |
---|
245 | 10|aLean six sigma using SigmaXL and Minitab /|cIssa Bass, Barbara Lawton. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2009. |
---|
300 | |axv, 362 p. : ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aCritical path analysis. |
---|
650 | 0|aSix sigma (Quality control standard) |
---|
650 | 0|aStatistics|vSoftware. |
---|
700 | 1 |aLawton, Barbara,|cPh. D. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01672 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia110122/anoidung_12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01672
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.562 BAS
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|