| 000 | 01581nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 47672 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 22F28C9C-CED6-49B7-B6CA-FC38D4C09D1D |
---|
005 | 202201110916 |
---|
008 | 970815s1998 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471292265 (acid-free) |
---|
039 | |a20220111091704|bcuonglv|c20220110144523|dthuydh|y20220110144502|zthuydh |
---|
082 | 00|a658.408|bHEA|221 |
---|
100 | |aHealey, Marcus J |
---|
245 | 00|aPollution prevention opportunity assessments :|ba practical guide /|cMarcus J. Healey, Daniel Watts ; additional authors Laura L. Battista ... [et al.]. |
---|
260 | |aNew York :|bVan Nostrand Reinhold,|c1998. |
---|
300 | |axii, 240 p. : ;|c23 cm.+|e1 computer disk (3 1/2 in.) |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [213]-225) and index. |
---|
650 | 0|aIndustrial management|xEnvironmental aspects. |
---|
650 | 0|aPollution|xEconomic aspects. |
---|
700 | 1 |aWatts, Daniel. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01668 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia110122/anoidung_10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01668
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.408 HEA
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|