|
000 | 01567nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 47669 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | BAF09F4E-58E3-461D-A0C6-BF6AFD10C868 |
---|
005 | 202201110915 |
---|
008 | 951218s1996 nyua b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a047114746X (alk. paper) |
---|
039 | |a20220111091615|bcuonglv|c20220110144121|dthuydh|y20220110144023|zthuydh |
---|
082 | 00|a658.408|bWEV |
---|
100 | 1 |aWever, Grace,|d1939- |
---|
245 | 10|aStrategic environmental management :|busing TQEM and ISO 14000 for competitive advantage /|cGrace Wever. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1996. |
---|
300 | |axviii, 299 p. :|bill. ;|c26 cm. +|e1 computer disk (3 1/2 in.). |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 277-283) and index. |
---|
650 | 0|aTotal quality management. |
---|
650 | 0|aIndustrial management|xEnvironmental aspects. |
---|
650 | 0|aISO 14000 Series Standards. |
---|
650 | 0|aEnvironmental management. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01666 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia110122/anoidung_09thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01666
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.408 WEV
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào