
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hanreddy, Jami |
Nhan đề
| Mosaic1 Listening / Speaking / Jami Hanreddy, Elizabeth whalley |
Lần xuất bản
| 4th Edition |
Thông tin xuất bản
| GcGarw- Hill,2002 |
Mô tả vật lý
| 198p. :ill, ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Mosaic1 Listening |
Từ khóa tự do
| Speaking |
Từ khóa tự do
| Listening |
Tác giả(bs) CN
| whalley,Elizabeth. |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01656 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47658 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | D7E59244-18AB-441E-B897-E14A8F947A55 |
---|
005 | 202201101455 |
---|
008 | 220110s2002 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a007232953 |
---|
039 | |a20220110145537|bhuongpt|c20220110145233|dhuongpt|y20220110125852|zlienbt |
---|
082 | |a428|bHAN |
---|
100 | |aHanreddy, Jami |
---|
245 | |aMosaic1 Listening / Speaking /|cJami Hanreddy, Elizabeth whalley |
---|
250 | |a4th Edition |
---|
260 | |bGcGarw- Hill,|c2002 |
---|
300 | |a198p. :|bill, ;|c28 cm. |
---|
653 | |aMosaic1 Listening |
---|
653 | |aSpeaking |
---|
653 | |aListening |
---|
700 | |awhalley,Elizabeth. |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01656 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0156.1.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01656
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
428 HAN
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào