| 000 | 01455nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 47641 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 4107C447-4022-4A02-B201-7AD2F16E02E1 |
---|
005 | 202201110910 |
---|
008 | 960905s1997 nyua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471163880 (alk. paper) |
---|
039 | |a20220111091115|bcuonglv|c20220110104418|dthuydh|y20220110104321|zthuydh |
---|
082 | 00|a658.408|bFOR |
---|
100 | 1 |aForrest, Carol J.,|d1959- |
---|
245 | 14|aThe practical guide to environmental community relations /|cCarol J. Forrest, Renee Hix Mays. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1997. |
---|
300 | |aix, 342 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 0|aCorporations|xPublic relations. |
---|
650 | 0|aEnvironmental policy|xCitizen participation. |
---|
650 | 0|aIndustrial management|xEnvironmental aspects. |
---|
650 | 0|aIssues management. |
---|
700 | |aMays, Renee Hix |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01641 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/bienmucnv-lvc/thuydh/bia110122/anoidung_04thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01641
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.408 FOR
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|