|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4764 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E76FC095-0E87-490C-B6A9-C84E489A6670 |
---|
005 | 201612131535 |
---|
008 | 160608s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045500910|c360.000 |
---|
039 | |a20161213153609|bthuctap1|c20161213152828|dthuctap1|y20161212090150|zthuctap3 |
---|
082 | |a959.731|bHA-N (1) |
---|
245 | |aHà Nội danh thắng và di tích /.|nTập 1 /|cTS. Lưu Minh Trị (chủ biên)...[et al.]. |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a1256tr. :|bảnh ;|c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aDanh lam thắng cảnh |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aDi tích văn hóa |
---|
710 | |aĐào Đình Bắc |
---|
710 | |aĐặng Bằng |
---|
710 | |aĐặng Văn Biểu |
---|
710 | |aNguyễn Thị Dơn |
---|
710 | |aVũ Quang Du |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK05267 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK05267
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
959.731 HA-N (1)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào