DDC
| 331.91 |
Tác giả CN
| Detay, Michel |
Nhan đề
| Water Wells : Inplementation, maintenance and Restoration |
Thông tin xuất bản
| England :Wiley,1997 |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm. |
Từ khóa tự do
| Water well |
Từ khóa tự do
| Resource |
Từ khóa tự do
| Water cycle |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01627 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 47626 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | B8E79EAD-D96E-4560-B210-DECDA710703E |
---|
005 | 202201101010 |
---|
008 | 220110s1997 xxu ang |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220110101029|bHuyenht|y20220110100551|zHuyenht |
---|
082 | |a331.91|bWAT |
---|
100 | |aDetay, Michel |
---|
245 | |aWater Wells :|bInplementation, maintenance and Restoration |
---|
260 | |aEngland :|bWiley,|c1997 |
---|
300 | |atr. ;|ccm. |
---|
653 | |aWater well |
---|
653 | |aResource |
---|
653 | |aWater cycle |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01627 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0145thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NV01627
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
331.91 WAT
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào