DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Nguyễn Việt Anh |
Nhan đề
| Bể tự hoại & bể tự hoại cải tiến / PGS.TS. Nguyễn Việt Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| bể tự hoại |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước thải |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bể tự hoại |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(50): GT46714-63 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 4762 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 73E750B8-4CE7-4A3E-901B-FB63CD64D624 |
---|
005 | 201810170949 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c73000 |
---|
039 | |a20181017094922|blinhnm|c20181017094900|dlinhnm|y20161207163708|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a628|bNG-A |
---|
100 | |aNguyễn Việt Anh|cPGS.TS. |
---|
245 | |aBể tự hoại & bể tự hoại cải tiến /|cPGS.TS. Nguyễn Việt Anh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a156 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |abể tự hoại |
---|
653 | |aXử lý nước thải |
---|
653 | |aThiết kế bể tự hoại |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(50): GT46714-63 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/betuhoaivabetuhoaicaitienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b15|c1|d26 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT46714
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - A
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT46715
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - A
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT46716
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - A
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT46717
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - A
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT46718
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - A
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT46719
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - A
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT46720
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - A
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT46721
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - A
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT46722
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - A
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:11-08-2023
|
|
|
10
|
GT46723
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 NG - A
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|