
DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Herendeen, Robert A |
Nhan đề
| Ecological numeracy : quantitative analysis of environmental issuaes / Robert A. Herendeen |
Thông tin xuất bản
| New York :JOHN WILEY &SONS, INC.,1998 |
Mô tả vật lý
| 331 p. ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| Ecological |
Từ khóa tự do
| Environment |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(1): NV01605 |
|
000 | 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47605 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | 61329331-E2B9-4935-A9FE-AF035CE3FB84 |
---|
005 | 202201100958 |
---|
008 | 220110s1998 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471103091 |
---|
039 | |a20220110095759|bthuygt|c20220110094035|dthuygt|y20220110092047|zthuygt |
---|
082 | |a363.7|bHER |
---|
100 | |aHerendeen, Robert A |
---|
245 | |aEcological numeracy :|bquantitative analysis of environmental issuaes /|cRobert A. Herendeen |
---|
260 | |aNew York :|bJOHN WILEY &SONS, INC.,|c1998 |
---|
300 | |a331 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | |aEcological |
---|
653 | |aEnvironment |
---|
852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): NV01605 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/nv/hoico2022/scan0074thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
NV01605
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 HER
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào